profile image
206
  • S2023 S2 silver 1
  • S2023 S1 gold 3
  • S2022 gold 4

GGAD#LAS

Link with your Riot account and set your profile.>
cập nhật gần đây: 15 ngày trước
xếp hạng đơn
GOLD
gold 1
63 LP
75 thắng 49 thua
tỉ lệ thắng từ cao 60%
xếp hạng linh hoạt
SILVER
silver 2
56 LP
1 thắng 2 thua
tỉ lệ thắng từ cao 33%
duo.op.ggDUO
Find a Teammate
Teemo
CS 187 (6.2)
1.66:1 KDA
5.4 / 8.3 / 8.4
64%
86 trò chơi
Rumble
CS 218.6 (6.5)
1.96:1 KDA
9.8 / 10.1 / 10.0
55%
11 trò chơi
Quinn
CS 181.2 (5.7)
1.43:1 KDA
5.3 / 10.0 / 9.0
70%
10 trò chơi
Lux
CS 218.5 (6.2)
2.14:1 KDA
9.8 / 9.0 / 9.5
25%
4 trò chơi
Ahri
CS 152.5 (4.5)
1.32:1 KDA
5.0 / 12.5 / 11.5
50%
2 trò chơi
Lissandra
CS 190 (5.3)
1.38:1 KDA
5.0 / 10.5 / 9.5
50%
2 trò chơi
Malphite
CS 173 (5.9)
2.36:1 KDA
6.0 / 5.5 / 7.0
50%
2 trò chơi
xem chi tiết+xem mùa khác
Thông thạo Tướng
xem chi tiết
tỉ lệ thắng trên xếp hạng 7 ngày gần đây
tướng
tỉ lệ thắng từ cao
  • Teemo
    7 thắng
    5 thua
    58%
  • Rumble
    0 thắng
    3 thua
    0%
  • Nocturne
    1 thắng
    0 thua
    100%
  • Master Yi
    1 thắng
    0 thua
    100%
  • Ashe
    0 thắng
    1 thua
    0%
  • Leona
    0 thắng
    1 thua
    0%
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồitrò chơithắng - thuatỉ lệ thắng từ cao
  • trận đấu gần đây
    • mục lục tướng